Có 2 kết quả:
加強管制 jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ • 加强管制 jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tighten control (over sth)
Bình luận 0
jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tighten control (over sth)
Bình luận 0