Có 2 kết quả:

加強管制 jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ加强管制 jiā qiáng guǎn zhì ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tighten control (over sth)

Từ điển Trung-Anh

to tighten control (over sth)